Bệnh gai sinh dục
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | A60 |
ICD-9-CM | 054.1 |
MeSH | D006558 |
MedlinePlus | 000857 |
English version Bệnh gai sinh dục
Bệnh gai sinh dục
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | A60 |
ICD-9-CM | 054.1 |
MeSH | D006558 |
MedlinePlus | 000857 |
Thực đơn
Bệnh gai sinh dụcLiên quan
Bệnh Bệnh tả Bệnh Alzheimer Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh tay, chân, miệng Bệnh viện Việt Đức Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh ấu trùng sán lợnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh gai sinh dục